Khi so sánh tê tê và tatu, có nhiều điểm khác biệt chính. Đầu tiên, áo giáp của chúng có hình dạng rất khác nhau. Thứ hai, tê tê được tiến hóa để không có răng trong khi loài tatu có miệng đầy răng. Cuối cùng, hai loài động vật đến từ các họ khác nhau có họ hàng gần hơn với loài lười và thú ăn kiến.
Với những mối đe dọa, môi trường sống và nguồn gốc độc đáo của tê tê và tatu, bạn nên dành thời gian để so sánh chúng với nhau. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ thảo luận về một số cách khác nhau mà bạn có thể phân biệt hai cách này với nhau.
SO SÁNH CHUNG TÊ TÊ VÀ TATU
Con tê tê | Con tatu | |
Phân loại học | Bộ: Pholidota Họ: Manidae Chi: Manis, Phataginus, Smutsia |
Bộ: Xenarthra Họ: Cingulata Chi: Chlamyphoridae, Dasypodidae |
Phân bố và sinh cảnh | Nam Á và Nam Phi Có thể sống trên cây hoặc dưới đất |
Nam Mỹ và Bắc Mỹ Sống dưới lòng đất |
Kích thước | Dài: 30cm đến 75cm Cân nặng: 15 đến 30kg |
Dài: 10cm đến 1m Cân nặng: 10 đến 50kg |
Di chuyển | Chậm, lên đến 5km/h Đi bộ với vuốt trước uốn cong dưới bàn chân. Có thể đi bộ bằng hai chân. Có thể leo cây |
Nhanh, lên đến 50km/h Một số có thể đi bộ dưới nước trong khi nín thở trong tối đa 6 phút |
Răng | Không có răng | Răng không chia thành răng hàm hoặc răng tiền hàm Không có răng cửa hoặc răng nanh |
Lớp giáp | Các vảy lớn, sắc nét, lồng vào nhau | Vỏ xương ở vai và hông Các dải nối ở lưng Các loài khác nhau có các dải khác nhau |
Cơ chế phòng vệ | Có thể cuộn lại thành quả bóng Có thể thải ra một chất hóa học độc hại từ các tuyến gần hậu môn |
Chạy trốn vào chỗ nấp Đào đến chỗ an toàn Có thể lăn thành quả bóng |
Thức ăn | Ăn mối, kiến và ấu trùng Sử dụng đá nhỏ để nghiền thức ăn trong dạ dày Có thể tước vỏ cây hoặc bới đất để lấy côn trùng |
Ăn mối, kiến, ấu trùng, trái cây và động vật không xương sống Đào tìm thức ăn |
Giao phối và sinh sản | Sống đơn độc Vào mùa hè hoặc mùa thu con đực đánh nhau bằng đuôi. Đẻ theo bộ 1 đến 3 con |
Sống đơn độc
Hầu hết trong chi Dasypus sinh ra các cặp sinh tư giống hệt nhau, từ 1 đến 8 con. |
PHÂN LOẠI TÊ TÊ VÀ TATU
Mặc dù chúng có thể trông giống nhau, nhưng tê tê và tatu không có chung dòng dõi. Tê tê, lấy tên từ một từ Hy Lạp cổ đại có nghĩa là “phủ vảy”, thuộc bộ Pholidota. Trong khi nhiều họ từng tồn tại trong ngành này, giờ chỉ còn lại một còn tồn tại, Manidae. Họ Manidae có ba chi bao gồm tất cả 8 loài hiện nay: Manis, Phataginus và Smutsia. Trong khi đó, tatu hay “những con thú bọc thép nhỏ” trong tiếng Tây Ban Nha, thuộc về siêu cấp Xenarthra, cũng bao gồm thú ăn kiến và con lười . Trong thứ tự này, chúng xếp vào họ Cingulata. Các nhà khoa học công nhận 20 loài tatu chính thức, nhiều loài thuộc họ Chlamyphoridae và Dasypodidae.
PHÂN BỐ VÀ MÔI TRƯỜNG SỐNG
Nói chung, có rất ít sự khác biệt tồn tại trong môi trường sống của hai loài này. Cả hai đều thích khí hậu nhiệt đới nóng. Bạn thường có thể tìm thấy chúng trong các môi trường bao gồm sa mạc, rừng nhiệt đới và đồng cỏ. Tuy nhiên, bạn sẽ không bao giờ tìm thấy chúng trong cùng một môi trường sống, bởi vì chúng sống ở hai phía đối diện của địa cầu. Bốn loài Manis sống ở khắp Nam Á, trong khi hai loài Phataginus và hai loài Smutsia sống ở châu Phi cận Sahara. Tùy thuộc vào loài, tê tê làm nhà trên cây hoặc trong đường hầm dưới lòng đất. Không giống như tê tê sống nghiêng về động vật thực vật, tatu chỉ làm tổ dưới lòng đất trong các hang sâu tới 4m dưới bề mặt.
KÍCH THƯỚC
Trung bình, chúng có kích thước gần giống nhau. Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy tatu với nhiều kích cỡ khác nhau, từ nhỏ đến lớn. Thông thường, các con dài từ 25 đến 70cm. Điều đó cho thấy, con tê tê khổng lồ có thể dài tới 1m và nặng 30kg. Mặt khác, loài tatu lớn nhất, tên khoa học là tatu khổng lồ, có thể dài tới 1.2 và nặng gần 50kg.
RĂNG CỦA TÊ TÊ VÀ TATU
Mặc dù tê tê và tatu đều chủ yếu sống nhờ côn trùng, nhưng chúng đã phát triển các phương pháp rất khác nhau để tiêu thụ thức ăn của mình. Thật kỳ lạ, tê tê tiến hóa mà không có răng. Thay vì nhai thức ăn, chúng chỉ đơn giản sử dụng chiếc lưỡi dính của mình để bắt côn trùng và sau đó nuốt trọn chúng. Không giống như tê tê, tatu lại sử dụng răng một cách mạnh mẽ khi gặm côn trùng. Tương tự như một số loài khác như voi và lợn biển, răng của tatu không được chia thành răng hàm hoặc răng tiền hàm. Ngoài ra, tatu không mọc răng cửa hoặc răng nanh.
LỚP GIÁP
Khi quan sát, thật dễ dàng nhận ra sự khác biệt trong bộ giáp của chúng. Tê tê có bộ giáp linh hoạt bao gồm các vảy sắc nhọn như mảng chồng lên nhau. Chúng là loài động vật có vú duy nhất được biết đến phát triển vảy theo cách này. Trong khi chúng trông tương tự như vảy thằn lằn, vảy tê tê có ít điểm chung về cấu trúc hoặc thành phần với vảy thằn lằn . Đối với tatu, áo giáp của nó khác với tê tê theo một số điểm. Giáp Tatu được hình thành bởi các mảng xương dưới da được bao phủ bởi lớp vảy sừng được gọi là lớp sừng. Các tấm này thường nằm ở vai và hông, trong khi các dải được kết nối chạy theo chiều dài của lưng và đuôi của tatu. Các loài khác nhau có số lượng dải độc đáo, và bằng cách này, các nhà khoa học có thể dễ dàng phân biệt giữa các loại tatu khác nhau.
CƠ CHẾ PHÒNG THỦ
Đó là một quan niệm sai lầm phổ biến rằng tất cả các tatu có thể cuộn tròn thành một quả bóng để bảo vệ mình khỏi những kẻ săn mồi. Trên thực tế, các cơ chế phòng thủ được sử dụng chủ yếu khác nhau ở chỗ tatu thường cuộn tròn thành quả bóng hơn so với tê tê. Trong số 20 loài tatu, chỉ có tatu ba dải sử dụng chiến thuật này để thoát khỏi con mồi. Hầu hết các vũ khí đều không thể sử dụng chiến thuật này, bởi vì giáp của chúng quá chặt, nhưng giáp của giáp ba dải lại đủ lỏng để tận dụng được cơ hội tuyệt vời này. Để có cơ chế bảo vệ cuối cùng, tê tê cũng phát triển các tuyến gần hậu môn của chúng để phát ra mùi độc hại tương tự như mùi hôi của chồn hôi. Khi những con vật muốn tránh những kẻ săn mồi, chúng thường bỏ chạy với tốc độ cao và trú ẩn trong lớp vỏ dày. Trong một số trường hợp, chúng cũng có thể cố gắng đào đường đến nơi an toàn bằng những chiếc móng vuốt mạnh mẽ của mình.
DI CHUYỂN
Thoạt nhìn, người ta có thể dễ dàng đi đến kết luận rằng không có sự khác biệt trong chuyển động của hai loài. Cả hai đều đứng thấp xuống đất và phát triển đôi chân ngắn, chắc nịch. Tuy nhiên, nếu bạn quan sát chúng di chuyển, một số điểm khác biệt chính sẽ tự tiết lộ. Tê tê thường di chuyển chậm hơn nhiều, chỉ đạt tốc độ 5km/h so với tốc độ tối đa 50km/h của loài tatu. Khi đi bộ, chúng đi với hai móng trước uốn cong dưới bàn chân. Đôi khi, chúng cũng chỉ đi bằng hai chân sau lưng, thường là khi chạy trốn và một số loài thích nghi với việc leo cây. Trong khi đó, tatu thích ở trên mặt đất, trừ khi chúng quyết định băng qua nước. Trong những trường hợp này, một số loài có thể đi bộ dưới nước.
THỨC ĂN CỦA TÊ TÊ VÀ TATU
Với một vài ngoại lệ đáng chú ý, chế độ ăn của hai loài có rất nhiều điểm chung. Chúng đều là động vật ăn côn trùng và sống chủ yếu bằng chế độ ăn với kiến, mối và ấu trùng. Điều đó nói lên rằng, trong khi tê tê hầu như chỉ sống bằng chế độ ăn kiêng này, thì tatu cũng sẽ ăn động vật không xương sống, cùng với một phần trái cây. Trong khi cánh tay chủ yếu tìm kiếm thức ăn hoặc sử dụng móng vuốt của chúng để đào côn trùng từ đất, một số loài tê tê đã phát triển một cách kiếm ăn độc đáo. Những con tê tê sống trên cây này sử dụng móng vuốt của chúng để bóc vỏ cây để tiếp cận bất kỳ loài côn trùng nào ẩn náu bên trong. Vì tê tê không thể nhai, nên để hỗ trợ quá trình tiêu hóa, chúng ăn những viên đá nhỏ trong khi ăn. Những tảng đá nhỏ bé này giúp chúng có thể nghiền nát thức ăn trong dạ dày. Để hỗ trợ công việc này, chúng đã phát triển một chiếc mề được bao phủ bởi những chiếc gai sắc nhọn, giúp hỗ trợ quá trình tiêu hóa.
GIAO PHỐI VÀ SINH SẢN
Chúng đều sống cuộc sống tương đối đơn độc, ngoại trừ trong mùa giao phối. Tê tê thường sinh sản một lần mỗi năm vào mùa hè hoặc mùa thu. Nếu cuộc cạnh tranh giành con cái đặc biệt gay gắt, con đực có thể dùng đuôi làm gậy và dùng chúng để chiến đấu với nhau để xác định con đực nào sẽ giành được con cái. Thông thường, tê tê cái sinh một con, mặc dù một số loài có thể sinh tới ba con cùng một lúc. Trong khi đó, một số loài tatu trong chi Dasypus luôn sinh ra những cặp sinh đôi giống hệt nhau. Bên ngoài những họ này, hầu hết các loài có thể sinh từ một đến tám con cùng một lứa.
KẾT LUẬN
Khi so sánh một con tê tê và tatu, không có gì ngạc nhiên khi nhiều người thường nhầm lẫn hai con vật với nhau. Hai loài ăn côn trùng có kích thước từ nhỏ đến trung bình này đều sở hữu lớp vảy cứng làm bằng keratin, chất liệu giống như móng tay và móng chân của con người. Khi nhiều người nghĩ đến tê tê, suy nghĩ đầu tiên của họ có thể là về Pokemon tên là Sandshrew, mang hình dáng kỳ lạ có vảy. Trong khi đó, hầu hết mọi người liên kết tatu với roadkill, vì một số loài nhảy lên khi sợ hãi, điều này không may khiến chúng thường xuyên va chạm với các phương tiện đang chạy tới. Do phổ biến trong các loại thuốc truyền thống, tê tê là một trong những loài động vật bị buôn bán nhiều nhất trên thế giới và loài phải đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng.